VN520


              

脂粉

Phiên âm : zhī fěn.

Hán Việt : chi phấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

脂粉氣

♦Phấn sáp. § Đồ trang điểm của đàn bà. § Cũng gọi là yên phấn 胭粉.
♦Mượn chỉ đàn bà con gái. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Thẩm thẩm, nhĩ thị cá chi phấn đội lí đích anh hùng, liên na ta thúc đái đính quan đích nam tử dã bất năng quá nhĩ 嬸嬸, 你是個脂粉隊裡的英雄, 連那些束帶頂冠的男子也不能過你 (Đệ thập tam hồi) Thím ơi! Thím là bực anh hùng trong đám phấn son, ngay bọn con trai mũ cao áo dài cũng chẳng hơn được.