VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脂油
Phiên âm :
zhī yóu.
Hán Việt :
chi du .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
香脂油
脂肪 (zhī fáng) : mỡ; chất béo
脂粉小說 (zhī fěn xiǎo shuō) : chi phấn tiểu thuyết
脂腴 (zhī yú) : chi du
脂粉氣 (zhī fěn qì) : chi phấn khí
脂粉 (zhī fěn) : chi phấn
脂肪酸 (zhī fáng suān) : a-xít béo
脂油 (zhī yóu) : chi du
脂膏 (zhī gāo) : mỡ; nhựa
脂麻 (zhī ma) : vừng; cây vừng; mè