VN520


              

能言善辯

Phiên âm : néng yán shàn biàn.

Hán Việt : năng ngôn thiện biện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

會說話, 能辯論。例憑著他那能言善辯的口才, 終於說服了眾人。 △能言舌辯
能言善道, 辯才無礙。如:「憑著他那能言善辯的口才, 終於說服了眾人。」《鏡花缘》第一八回:「小弟從未見過世上竟有這等淵博才女!而且伶牙俐齒, 能言善辯。」也作「能言舌辯」。


Xem tất cả...