Phiên âm : xiōng mó yán.
Hán Việt : hung mô viêm.
Thuần Việt : viêm màng phổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viêm màng phổi. 胸膜發炎的病, 由外傷或胸膜受細菌感染引起, 癥狀是胸部疼痛, 呼吸困難. 也叫肋膜炎.