VN520


              

胸椎

Phiên âm : xiōng zhuī.

Hán Việt : hung trùy.

Thuần Việt : cột sống ngực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cột sống ngực (gồm 12 đốt). 胸部的椎骨, 共有十二塊, 較頸椎大.


Xem tất cả...