VN520


              

胶管清洁

Phiên âm : jiāo guǎn qīng jié.

Hán Việt : giao quản thanh khiết .

Thuần Việt : làm sạch ống keo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm sạch ống keo


Xem tất cả...