Phiên âm : yān zhi.
Hán Việt : yên chi .
Thuần Việt : son .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
son (hoá trang). 一種紅色的化妝品, 涂在兩頰或嘴唇上, 也用做國畫的顏料.