VN520


              

胡同

Phiên âm : hú tóng.

Hán Việt : hồ đồng.

Thuần Việt : ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngõ; hẻm; ngõ hẻm; phố nhỏ. (胡同兒)巷;小街道.

♦Đường trong hẻm, trong phố nhỏ (tiếng phương bắc). § Xem thêm hồ đồng 衚衕. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Phủ lí nam môn đại nhai tây biên tiểu hồ đồng lí, hữu nhất gia tử, chỉ hữu phụ nữ lưỡng cá 府裡南門大街西邊小胡同裡, 有一家子, 只有父女兩個 (Đệ bát hồi).


Xem tất cả...