Phiên âm : pàng dà hǎi.
Hán Việt : bàn đại hải.
Thuần Việt : cây lười ươi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây lười ươi. 落葉喬木, 葉子卵形, 互生, 圓錐花序, 果實略呈船形, 成熟前裂開, 種子梭形. 干的種子, 皮黑褐色, 有皺紋, 浸在水中, 即膨大呈海綿狀, 可入藥, 治喉痛、聲啞、咳嗽等.