Phiên âm : pàng hū hū.
Hán Việt : bàn hồ hồ.
Thuần Việt : mập mạp; bụ bẫm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mập mạp; bụ bẫm (thường dùng để chỉ trẻ em). (胖乎乎的)形容人肥胖(多指兒童).