VN520


              

背榜

Phiên âm : bèi bǎng.

Hán Việt : bối bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trong thời khoa cử, người thi đậu đứng cuối bảng gọi là bối bảng 背榜.


Xem tất cả...