VN520


              

背包

Phiên âm : bèi bāo.

Hán Việt : bối bao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bao đeo lưng, ba lô. § Còn gọi là bối nang 背囊. Tiếng Pháp: "sac à dos".


Xem tất cả...