Phiên âm : bèi bāo.
Hán Việt : bối bao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bao đeo lưng, ba lô. § Còn gọi là bối nang 背囊. Tiếng Pháp: "sac à dos".