Phiên âm : bèi xìn.
Hán Việt : bội tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 違約, .
Trái nghĩa : , .
♦Làm trái hẹn ước, không giữ lời. ☆Tương tự: vi ước 違約.