Phiên âm : wěi dàn bái méi.
Hán Việt : vị đản bạch 酶 .
Thuần Việt : an-bu-min trong dịch vị; pép-xin; enzim trong dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
an-bu-min trong dịch vị; pép-xin; enzim trong dịch vị (Anh: albumin). 胃液的成分之一, 在胃酸的輔助作用下, 能消化蛋白質.