Phiên âm : wèi xiàn.
Hán Việt : vị tuyến .
Thuần Việt : tuyến dịch dạ dày; vị tuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến dịch dạ dày; vị tuyến. 分泌胃液的腺體, 密布在胃的黏膜上.