VN520


              

胃液

Phiên âm : wèi yè.

Hán Việt : vị dịch .

Thuần Việt : dịch dạ dày; dịch vị.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dịch dạ dày; dịch vị. 胃腺分泌出來的液體, 呈酸性, 無色透明, 主要含有胃蛋白酶、鹽酸和黏液. 有消化食物和殺菌的作用.


Xem tất cả...