Phiên âm : wèi yè.
Hán Việt : vị dịch .
Thuần Việt : dịch dạ dày; dịch vị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dịch dạ dày; dịch vị. 胃腺分泌出來的液體, 呈酸性, 無色透明, 主要含有胃蛋白酶、鹽酸和黏液. 有消化食物和殺菌的作用.