Phiên âm : wèi xià chuí.
Hán Việt : vị hạ thùy.
Thuần Việt : sa dạ dày .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sa dạ dày (bệnh). 胃在腹腔內下垂的病, 由于身體衰弱, 固定胃的韌帶松弛無力而引起. 癥狀是腹部發脹, 疼痛, 靜臥時癥狀消失, 走路時加重.