VN520


              

肯綮

Phiên âm : kěn qǐng.

Hán Việt : khẳng khể.

Thuần Việt : điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; nơi gân và xương nố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; nơi gân và xương nối với nhau (ví với điểm quan trọng). 筋骨結合的地方, 比喻最重要的關鍵.