Phiên âm : kěn qǐng.
Hán Việt : khẳng khể.
Thuần Việt : điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; nơi gân và xương nố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; nơi gân và xương nối với nhau (ví với điểm quan trọng). 筋骨結合的地方, 比喻最重要的關鍵.