Phiên âm : kěn ní yà.
Hán Việt : khẳng ni á.
Thuần Việt : Kê-ni-a; Kenya.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kê-ni-a; Kenya. 肯尼亞非洲中東部國家, 臨印度洋. 19世紀后期和20世紀初由英國控制, 1963年獨立, 內羅華是其首都和最大城市. 人口31,639,091 (2003).