Phiên âm : féi yuán.
Hán Việt : phì nguyên .
Thuần Việt : nguồn phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nguồn phân. 肥料的來源, 如人畜的糞便、動物的骨頭、綠肥作物、榨油后剩下的油餅, 以及某些礦物質.