Phiên âm : gǔ xī.
Hán Việt : cổ tức .
Thuần Việt : cổ tức; lợi tức cổ phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cổ tức; lợi tức cổ phần. 股份公司按照股票的數量分給各股東的利潤. 也叫股利.