Phiên âm : gǔ fèn.
Hán Việt : cổ phần.
Thuần Việt : công ty cổ phần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. công ty cổ phần. 股份公司或其他合伙經營的資本單位.
♦Phần góp thành vốn kinh doanh trong công ti hoặc xí nghiệp. (tiếng Pháp: action). § Cũng viết cổ phần 股分.