VN520


              

股份

Phiên âm : gǔ fèn.

Hán Việt : cổ phần.

Thuần Việt : công ty cổ phần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. công ty cổ phần. 股份公司或其他合伙經營的資本單位.

♦Phần góp thành vốn kinh doanh trong công ti hoặc xí nghiệp. (tiếng Pháp: action). § Cũng viết cổ phần 股分.


Xem tất cả...