VN520


              

肝氣

Phiên âm : gān qì.

Hán Việt : can khí.

Thuần Việt : bệnh can khí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bệnh can khí (Đông y chỉ chứng lườn đau, buồn nôn, tiêu chảy...). 中醫指有兩肋脹痛、嘔吐、腹瀉等癥狀的病.

♦Đông y gọi các thứ bệnh đau buồn trong lòng là can khí 肝氣.
♦Nộ khí.


Xem tất cả...