VN520


              

肌肉

Phiên âm : jī ròu.

Hán Việt : cơ nhục.

Thuần Việt : bắp thịt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bắp thịt; thịt bắp. 人體和動物體的一種組織, 由許多肌纖維集合組成, 上面有神經纖維, 在神經沖動的影響下收縮, 引起器官的運動. 可分為橫紋肌、平滑肌和心肌三種. 也叫筋肉.

♦Bắp thịt. ◎Như: tâm cơ 心肌 bắp thịt tim.
♦Phiếm chỉ da thịt. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: Cân cốt cường tráng, cơ nhục kiên cố, tiện khả dĩ nhẫn nại đống ngạ 筋骨強壯, 肌肉堅固, 便可以忍耐凍餓 (Đệ thất hồi) Xương gân cứng mạnh, da thịt dắn chắc, có thể chịu đựng được đói rét.


Xem tất cả...