Phiên âm : ròu zhōng cì.
Hán Việt : nhục trung thứ.
Thuần Việt : cái gai trong thịt; gai mắt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái gai trong thịt; gai mắt (ví với cái bị căm ghét nhất, phải loại bỏ). 比喻最痛恨而急于除掉的東西(常跟"眼中釘"連用).