Phiên âm : sì rǎo.
Hán Việt : tứ nhiễu.
Thuần Việt : lộng hành quấy rối; mặc sức quấy rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lộng hành quấy rối; mặc sức quấy rối. 肆意擾亂.