VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肆意
Phiên âm :
sì yì.
Hán Việt :
tứ ý.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
肆意攻擊.
肆力 (sì lì) : tứ lực
肆言無忌 (sì yán wú jì) : tứ ngôn vô kị
肆无忌惮 (sì wú jì dàn) : không kiêng nể gì cả; trắng trợn
肆言詈辱 (sì yán lì rù) : tứ ngôn lị nhục
肆無忌憚 (sì wú jì dàn) : không kiêng nể gì cả; trắng trợn
肆奸植黨 (sì jiān zhí dǎng) : tứ gian thực đảng
肆意 (sì yì) : tứ ý
肆扰 (sì rǎo) : lộng hành quấy rối; mặc sức quấy rối
肆虐 (sìnüè) : tàn sát bừa bãi; tàn phá bừa bãi
肆掠 (sì lüè) : tứ lược
肆擾 (sì rǎo) : lộng hành quấy rối; mặc sức quấy rối
肆廛 (sì chán) : tứ triền
肆行 (sì xíng) : tứ hành
肆赦 (sì shè) : tứ xá