VN520


              

肅清

Phiên âm : sù qīng.

Hán Việt : túc thanh.

Thuần Việt : quét sạch; thanh trừng.

Đồng nghĩa : 清除, 消滅, .

Trái nghĩa : , .

quét sạch; thanh trừng. 徹底清除(壞人、壞事、壞思想).

♦Dẹp yên, chỉnh đốn cương kỉ. ◇Lục Cơ 陸機: Nhị châu túc thanh, tứ bang hàm cử 二州肅清, 四邦咸舉 (Hán Cao Tổ công thần tụng 漢高祖功臣頌). ☆Tương tự: thanh trừ 清除, tiêu diệt 消滅.
♦Lặng yên, tịch mịch. ◇Kê Khang 嵇康: Đông dạ túc thanh, lãng nguyệt thùy quang 冬夜肅清, 朗月垂光 (Cầm phú 琴賦).