VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肄業
Phiên âm :
yì yè.
Hán Việt :
dị nghiệp .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
肄業生
肄業 (yì yè) : dị nghiệp
肄业 (yì yè) : học tập