VN520


              

聽話

Phiên âm : tīng huà.

Hán Việt : thính thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這孩子還算聽話.

♦Nghe nói. ◇Giả Đảo 賈島: Thính thoại Long Đàm tuyết, Hưu truyền điểu đạo thư 聽話龍潭雪, 休傳鳥道書 (Hỉ vô khả thượng nhân du san hồi 喜無可上人游山回).
♦Nghe theo, thuận tòng. ◇Ba Kim 巴金: Đãn thị tha thập phần thiện lương, lão thật, nhi thả nhu thuận thính thoại 但是她十分善良, 老實, 而且柔順聽話 (Quan ư "Hải đích mộng" 關於海的夢).
♦Sau khi nghe về nói lại. ◎Như: giá kiện sự tình liên hệ đích kết quả chẩm dạng, nhĩ tựu đẳng trước thính thoại nhi ba! 這件事情聯繫的結果怎樣, 你就等着聽話兒吧!


Xem tất cả...