Phiên âm : tīng shén jīng.
Hán Việt : thính thần kinh.
Thuần Việt : thần kinh thính giác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thần kinh thính giác. 第八對腦神經, 從腦橋和延髓之間發出, 分布在內耳, 主管聽覺和身體平衡的感覺.