VN520


              

聽神經

Phiên âm : tīng shén jīng.

Hán Việt : thính thần kinh.

Thuần Việt : thần kinh thính giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thần kinh thính giác. 第八對腦神經, 從腦橋和延髓之間發出, 分布在內耳, 主管聽覺和身體平衡的感覺.


Xem tất cả...