VN520


              

聽事

Phiên âm : tīng shì.

Hán Việt : thính sự.

Thuần Việt : nắm quyền cai trị; nghe báo cáo và quyết định chín.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nắm quyền cai trị; nghe báo cáo và quyết định chính sự. 聽政.


Xem tất cả...