Phiên âm : zhínéng.
Hán Việt : chức năng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貨幣的職能
♦Tác dụng hoặc công năng (của người, sự vật hoặc cơ quan) có thể phát huy được. ◎Như: hóa tệ đích chức năng 貨幣的職能.