VN520


              

職業

Phiên âm : zhí yè.

Hán Việt : chức nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職業劇團

♦Chức vụ hoặc nghề nghiệp.
♦Chức phận, nhiệm vụ. ◇Sử Kí 史記: Sử các dĩ kì phương hối lai cống, sử vô vong chức nghiệp 使各以其方賄來貢, 使無忘職業 (Khổng Tử thế gia 孔子世家) Khiến các nước đó đem sản vật địa phương đến cống, để không quên nhiệm vụ của mình.
♦Sự nghiệp. ◇Thạch Hiếu Hữu 石孝友: Chức nghiệp tài hoa cạnh tú 職業才華競秀 (Thủy long ngâm 水龍吟, Từ 詞).


Xem tất cả...