Phiên âm : shēng yùn xué.
Hán Việt : thanh vận học .
Thuần Việt : âm vận học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm vận học. 語言學的一個部門, 研究語音結構和語音演變. 也叫聲韻學. 見〖音韻學〗.