Phiên âm : shēng sù.
Hán Việt : thanh tốc .
Thuần Việt : tốc độ âm thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốc độ âm thanh. 聲波傳播的速度. 在不同的介質中聲波的速度也不同, 在15oC的空氣中每秒為340米. 也叫音速.