VN520


              

聲腔

Phiên âm : shēng qiāng.

Hán Việt : thanh khang.

Thuần Việt : giọng hát; làn điệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giọng hát; làn điệu. 許多劇種所共有的、成系統的腔調, 如昆腔、高腔、梆子腔、皮黃等.


Xem tất cả...