Phiên âm : shēng lèi jù xià.
Hán Việt : thanh lệ câu hạ.
Thuần Việt : khóc lóc kể lể; than thở khóc lóc.
Đồng nghĩa : 泣不成聲, 淚如雨下, 痛哭流涕, .
Trái nghĩa : 心花怒放, 眉開眼笑, 笑逐顏開, .
khóc lóc kể lể; than thở khóc lóc. 邊訴說, 邊哭泣, 形容極其悲慟.