Phiên âm : lián bāng.
Hán Việt : liên bang .
Thuần Việt : liên bang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên bang. 有若干具有國家性質的行政區域(有國、邦、州等不同名稱)聯合而成的統一國家, 各行政區域有自己的憲法、立法機關和政府, 聯邦也有統一的憲法、立法機關和政府. 國際交往以聯邦政府為主體.