Phiên âm : lián yùn.
Hán Việt : liên vận .
Thuần Việt : liên vận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên vận. 不同的交通部門或分段的交通路線之間建立聯系, 連續運輸, 旅客或托運者只要買一次票或辦一次手續, 如水陸聯運、國際聯運等.