Phiên âm : lián sài.
Hán Việt : liên tái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全國足球甲級聯賽.
♦Tranh giải thể thao theo hệ thống hình tháp (pyramid). § Tiếng Anh: ligues matches. ◎Như: Anh Cách Lan túc cầu liên tái hệ thống 英格蘭足球聯賽系統 English football league system.