Phiên âm : lián xiǎng.
Hán Việt : liên tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聯想豐富.
♦Từ một khái niệm nào đó gợi nghĩ đến một khái niệm tương quan. ◎Như: dương liễu y y, tổng nhượng ngã môn liên tưởng đáo li biệt 楊柳依依, 總讓我們聯想到離別.