VN520


              

聯想

Phiên âm : lián xiǎng.

Hán Việt : liên tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聯想豐富.

♦Từ một khái niệm nào đó gợi nghĩ đến một khái niệm tương quan. ◎Như: dương liễu y y, tổng nhượng ngã môn liên tưởng đáo li biệt 楊柳依依, 總讓我們聯想到離別.


Xem tất cả...