Phiên âm : lián chàng.
Hán Việt : liên xướng .
Thuần Việt : liên xướng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liên xướng (hai người trở lên liên tục biểu diễn hay một người, một đội hợp xướng hát hai bài trở lên). 兩個以上的人連接著演唱或一個人、一個合唱隊連著演唱兩個以上的歌、曲牌等.