VN520


              

聞名

Phiên âm : wén míng.

Hán Việt : văn danh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聞名不如見面.

♦Nghe tới tên, biết tiếng. ◎Như: văn danh bất như kiến diện 聞名不如見面 nghe tiếng không bằng thấy mặt.
♦Nổi tiếng, trứ danh. ◎Như: Tây Hồ mĩ cảnh, văn danh toàn quốc 西湖美景, 聞名全國.


Xem tất cả...