Phiên âm : wén rén.
Hán Việt : văn nhân.
Thuần Việt : người nổi tiếng; người có tiếng tăm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. người nổi tiếng; người có tiếng tăm. 有名氣的人.