VN520


              

聚集

Phiên âm : jù jí.

Hán Việt : tụ tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

聚集力量, 打擊敵人.

♦Tập hợp, hội hợp, tập trung. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: Hữu cá phú nhân Hoàng Tông Đán, gia sản sổ vạn, phiến diêm vi sanh, hỉ tụ tập ác thiếu 有個富人黃宗旦, 家產數萬, 販鹽為生, 喜聚集惡少 (Lương sử 梁史, Quyển thượng).
♦☆Tương tự: oái tụy 薈萃, tập hợp 集合, tập kết 集結, tập trung 集中, cưu tập 鳩集, tụ hội 聚會, tụ tích 聚積, tề tập 齊集, quần tập 群集, hàm tập 咸集, nghĩ hợp 蟻合.
♦★Tương phản: phân li 分離, phân tán 分散, li tán 離散, giải tán 解散, tán bố 散布, tán khai 散開.


Xem tất cả...