Phiên âm : jù zhēn bǎn.
Hán Việt : tụ trân bản .
Thuần Việt : bản in Tụ Trân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bản in Tụ Trân (đời Càn Long thời Thanh ở Trung Quốc). 清代乾隆三十八年(1773年)用活字版印《四庫全書》里一部分善本書, 這種版本稱為聚珍版.