VN520


              

聚會

Phiên âm : jù huì.

Hán Việt : tụ hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老同學聚會在一起很不容易.

♦Nhóm họp, tụ hợp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Anh hùng tụ hội, các hoài nhất tâm 英雄聚會, 各懷一心 (Đệ thập tứ hồi)
♦Cuộc hội họp. ◎Như: ngã kim thiên hạ ngọ hữu nhất cá tụ hội 我今天下午有一個聚會.


Xem tất cả...