Phiên âm : jù huì.
Hán Việt : tụ hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老同學聚會在一起很不容易.
♦Nhóm họp, tụ hợp. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Anh hùng tụ hội, các hoài nhất tâm 英雄聚會, 各懷一心 (Đệ thập tứ hồi)♦Cuộc hội họp. ◎Như: ngã kim thiên hạ ngọ hữu nhất cá tụ hội 我今天下午有一個聚會.