VN520


              

聖地

Phiên âm : shèng dì.

Hán Việt : thánh địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Tiếng giáo đồ tôn xưng nơi sinh ra, đất mai táng hoặc chỗ ngộ đạo của bậc khai sáng tôn giáo. ◎Như: Jerusalemthánh địa 聖地 của Do Thái giáo và Hồi giáo.


Xem tất cả...