VN520


              

聊勝於無

Phiên âm : liáo shèng yú wú.

Hán Việt : liêu thắng ư vô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Có ít còn hơn không. § Nguồn gốc: ◇Đào Tiềm 陶潛: Nhược nữ tuy phi nam, Úy tình liêu thắng vô 弱女雖非男, 慰情聊勝無 (Họa lưu sài tang 和劉柴桑). ◇Lỗ Tấn 魯迅: Đãn giá nhất bộ thư ngã tổng yếu dịch thành tha, toán thị liêu thắng ư vô chi tác 但這一部書我總要譯成它, 算是聊勝於無之作 (Thư tín tập 書信集, Trí tào tĩnh hoa 致曹靖華).


Xem tất cả...